Máy in màu công nghiệp AccurioPress C3080P, Konica Minolta

Máy in màu công nghiệp AccurioPress C3080P, Konica Minolta

Với sự ra mắt của dòng sản phẩm máy in màu công nghiệp AccurioPress C3080 | C3080P, Konica Minolta đã giới thiệu một hệ thống in nhanh – in kỹ thuật số tầm trung mới.

Đập thùng máy in màu công nghiệp AccurioPress C3080P, Konica Minolta tại công ty Nguyên Tuấn.

Là dòng máy kế thừa AccurioPress C2070máy in nhanh kỹ thuật số Konica Minolta AccurioPress C3080 | C3080P kết hợp chất lượng vượt trội và hiệu suất của các model trước đó với các tính năng bổ sung và các tùy chọn để thích nghi với yêu cầu của từng khách hàng. Konica C3080P cũng giúp tăng khả năng sinh lời của khách hàng bằng cách tạo ra các luồng công việc trơn tru và sắp xếp hợp lý để mở rộng các dịch vụ in ấn.

Năng suất & chất lượng cao

  • Tốc độ in nhanh lên tới 81 ppm, tăng khoảng 14% (71ppm -> 81ppm) cho kích thước A4 và khoảng 18% cho kích thước A3 so với các model Konica C3070 hiện có.
  • Konica C3080 duy trì tốc độ không đổi lên tới 216 gsm, góp phần tăng năng suất.
  • Công suất tối đa: Lên tới 864.000 bản A4/tháng
  • Công suất trung bình hàng tháng: Lên tới 150.000 bản A4/tháng
  • Công nghệ xử lý hình ảnh tiên tiến SEAD Ⅴ: Công nghệ này được kết hợp với thế hệ xử lý hình ảnh ASIC mới và các chức năng điều chỉnh màu hoàn toàn tự động cung cấp các sản phẩm in với chất lượng tốt nhất.

Thông số kỹ thuật máy in nhanh Konica Minolta C3080

Mono Output Speed (A4 pages per min)81
Colour Output Speed (A4 pages per min)81
Print Resolution(dpi)3600 x 1200
First Time To Print Mono (secs)4.0
First Time To Print Colour (secs)6.1
Warm Up Time (secs)390
Output SizeA5 – SRA3+
Output Size MaxSRA3
Sheet Size PPG Only< or = SRA3
Monthly Print Volume864,000
Average Monthly Volume (A4 pages per mth)54,000
Average Monthly Print Volume400 – 600K
Standard Paper Input Tray 1 (Sheets)500
Standard Paper Input Tray 2 (Sheets)1000
Standard Paper Input Multiple Bypass (sheets)250
Paper Weight Trays (gsm)62-350
Paper Weight Multiple Bypass (gsm)62-300
Standard Memory (GB)10GB
Hard Drive Standard1.5 TB
Document Feeder (sheets)300
Weight (kg)319 (main unit only)
Dimension W x D x H (mm)800 x 903 x 1076
Dimension InclusionsDimensions don’t include Automatic Document Feeder (ADF)
Power Requirements (V / Amp / Hz)240 / 20
Max Power Consumption (kW)4.8